261. NGUYỄN THÀNH QUYÊN
PHÒNG TRÁNH CONG VẸO CỘT SỐNG/ Nguyễn Thành Quyên: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Giáo án;
262. NGUYỄN THÀNH QUYÊN
NGÀY - THÁNG (tiết 1)/ Nguyễn Thành Quyên: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
263. NGUYỄN THÀNH QUYÊN
VIẾT : N-V: CHIM RỪNG TÂY NGUYÊN – CHỮ HOA: U, Ư/ Nguyễn Thành Quyên: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;
264. NGUYỄN THÀNH QUYÊN
GIỜ - PHÚT (tiết 2) – TÍCH HỢP BÀI STEM “ĐỒNG HỒ”/ Nguyễn Thành Quyên: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
265. NGUYỄN THÀNH QUYÊN
CƠ QUAN VẬN ĐỘNG (tt)/ Nguyễn Thành Quyên: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Giáo án;
266. NGUYỄN THÀNH QUYÊN
GIỜ - PHÚT (tiết 1) – TÍCH HỢP BÀI STEM “ĐỒNG HỒ”/ Nguyễn Thành Quyên: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
267. NGUYỄN THÀNH QUYÊN
CHA SẺ VÀ ĐỌC : BỜ TRE ĐÓN KHÁCH / Nguyễn Thành Quyên: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;
268. ĐỖ THỊ THU THẢO
Khái niệm phân số (tiếp theo)/ Đỗ Thị Thu Thảo: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỐNG ĐA.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
269. TRƯƠNG THỊ TRINH
Bài đọc 2: Buổi học cuối cùng/ Trương Thị Trinh: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỐNG ĐA.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
270. NGUYỄN THỊ KIM PHẤN
Bài 18: Ôn tập chủ đề thực vật và động vật/ Nguyễn Thị Kim Phấn: biên soạn; Trường TH số 1 Hoài Hảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;
271. NGUYỄN THỊ BÌNH
Toán 4/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; trường Tiểu học Hà Châu-Phú Bình-Thái Nguyên.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Toán;
272. TRẦN VĂN NHẤT
Bài 15: Việt Nam kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược giai đoạn 1951-1954/ Trần Văn Nhất: biên soạn; PTDTBT THCS Sơn Thủy.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Lịch sử; Địa lý; Giáo án;
273. TRẦN VĂN NHẤT
Bài 11: Nước Mỹ và tây âu từ năm 1945 đến năm 1991/ Trần Văn Nhất: biên soạn; PTDTBT THCS Sơn Thủy.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
274. CHẾ NGỌC TÍN
Bài 33. Đa dạng sinh học/ Chế Ngọc Tín: biên soạn; THCS Ngô Mây.- 2023.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
275. NGUYỄN THỊ THỤY
Lịch sử và Địa lý 4/ Nguyễn Thị Thụy: biên soạn; trường Tiểu học Hà Châu-Phú Bình-Thái Nguyên.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Lịch sử; Địa lý;
276. TRẦN VĂN NHẤT
Văn bản 2: Tinh thần yêu nước của nhân dân ta/ Trần Văn Nhất: biên soạn; PTDTBT THCS Sơn Thủy.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Ngữ văn; Giáo án;
277. TRẦN VĂN NHẤT
Bài 8: Nà văn và trang viết/ Trần Văn Nhất: biên soạn; PTDTBT THCS Sơn Thủy.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;
278. TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH
Toán 4/ Trần Thị Ngọc Quỳnh: biên soạn; trường Tiểu học Hà Châu-Phú Bình-Thái Nguyên.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Toán;